--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bức thư
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bức thư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bức thư
Your browser does not support the audio element.
+ noun
letter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bức thư"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bức thư"
:
bức thư
bậc thầy
Lượt xem: 379
Từ vừa tra
+
bức thư
:
letter
+
chào đón
:
To welcome, to warmly greetchào đón ngày lễ lớnto welcome the great festive occasionchào đón những nghị quyết của đại hộito warmly greet the resolutions of the plenary conference
+
endowment
:
sự cúng vốn cho (một tổ chức...); vốn cúng cho (một tổ chức...)
+
pulpit
:
bục giảng kinh
+
coattails effect
:
(chính trị) kết quả mà ứng cử viên được ửng hộ bỏ phiếu bầu cho các thành viên khác trong cùng một đảng chính trị.